Bộ Kit camera IP Wifi HIKVISION NK42W0 , 4 Camera hồng ngoại 2MP Micro EXIR 30m, 1 đầu ghi 4 kênh H.265+ Bandwith 50mbps
Part Number : NK42W0
Bảo hành : 24 tháng
Made In : China
Stock : Liên hệ
Trọn bộ Kit NK42W0 bao gồm 4 Camera + 1 Đầu ghi hình:
Đầu ghi Wifi 4 kênh Hikvision DS-7104NI-K1/W/M
- Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264
- Băng thông đầu vào: 50Mbps, băng thông đầu ra: 40Mbps.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA (1920 x 1080).
- Hỗ trợ 01 cổng Sata hỗ trợ ổ cứng dung lượng tối đa 6TB.
- Hỗ trợ 01 cổng RJ45 10/100M; 02 cổng USB 2.0.
- Nguồn cấp: 12V. Vỏ sắt màu đen. Hỗ trợ kết nối wifi.
Camera thân trụ 2MP HIkvision DS-2CV1021G0-IDW1/NF(T)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS Độ phân giải: 2MP@25fps(P)/30fps(N).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264+/ H.264. Ống kính: 2.8mm. Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON). Giảm nhiễu số DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số WDR.
- Kết nối không dây (Wifi) với anten ngoài cho tín hiệu tốt hơn hoặc kết nối có dây (cổng RJ45 10/100M).
- Tích hợp Micro bên trong camera. Tiêu chuẩn chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66. Nguồn điện: 12VDC.
Datasheet bộ kít camera NK42W0
Kit Model |
NK42W0 |
Camera Model |
4 × DS-2CV1021G0-IDW1/NF |
NVR Model |
DS-7104NI-K1/W/M |
|
Camera |
Image Sensor |
1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0; AGC ON) |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Day &Night |
IR cut filter |
WDR |
DWDR |
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: -90° to 90°, rotate: 0° to 90° |
Protection Level |
IP66 |
Material |
Front cover: metal, back cover: plastic |
Lens |
|
Focal Length |
2.8 mm |
Aperture |
F2.0 |
Focus |
Fixed |
FOV |
Horizontal FOV: 114.5°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135.5° |
Lens Mount |
M12 |
IR |
|
IR Range |
Up to 30 m |
Compression Standard |
|
Video Compression |
Main stream: H.264+/H.264 Sub stream: H.264/MJPEG |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile |
H.264+ |
Main Profile |
Audio Compression |
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate |
64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2) |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 8 Mbps |
Audio Sampling Rate |
8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering |
Yes |
Image |
|
Max. Resolution |
1920 × 1280 |
Main Stream |
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-stream |
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Image Setting |
Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch |
Auto/Scheduled/Day/Night |
Network |
|
Alarm Trigger |
Motion detection, video tampering, illegal login |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200, iVMS-4500 |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage |
No |
Audio I/O |
1 Built-in mic, mono sound |
General |
|
Power Supply |
12 VDC ± 25%, 0.4 A, Φ 5.5 mm coaxial plug power |
Consumption |
≤ 5 W |
Working Temperature |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working Humidity |
95% or less (non-condensing) |
Dimension (W × D × H) |
99 mm × 68 mm × 66 mm (3.9" × 2.7" × 2.6") |
Weight |
272 g (0.6 lb) |
|
NVR |
Video and Audio |
|
IP Video Input |
4-ch Up to 4 MP resolution |
Incoming/Outgoing |
50 Mbps/40 Mbps |
Bandwidth |
|
|
|
HDMI/VGA Output |
1-ch, resolution: 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024× 768/60Hz |
Audio Output |
1-ch, RCA (linear, 1 KΩ) |
Decoding |
|
Video Resolution |
4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p |
Synchronous Playback |
4-ch |
Capability |
2-ch@1080p / 1-ch@4 MP |
Network |
|
Network Interface |
1, RJ45 10/100M Ethernet interface |
Network Protocol |
IPv6, UPnP™, NTP, SADP, DHCP |
Remote Connection |
16 |
Wi-Fi |
|
Frequency Band |
2.4 GHz |
Antenna Structure |
2 × 2MIMO |
Transmission Speed |
144 Mbps |
Transmission Standard |
IEEE 802.11b/g/n |
Auxiliary interface |
|
SATA |
1 SATA interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
USB Interface |
Rear panel: 2 × USB 2.0 |
Alarm In/Out |
No |
General |
|
Power Supply |
12 VDC |
Consumption (without HDD) |
≤12W |
Working Temperature |
-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity |
10% to 90% |
Dimension (W × D × H) |
260 mm × 246 mm × 48 mm (10.2" × 9.7" × 1.9") |
Weight (without hard disk) |
≤ 1 kg (2.2 lb) |
|
Kit |
Accessories |
Power: 5 power cables Network cable: 4 × 18.3 m (60 ft) video and power cable HDMI cable: 1 HDMI cable |
Hard Drive |
Pre-installed 1 TB HDD |
Certification |
FCC, CE |
Weight (with package) |
≤ 6 kg (13.2 lb) |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỆT THÁI DƯƠNG
MST: 0101590267 (Ngày cấp: 17/12/2004 - Nơi cấp: Hà Nội) Địa chỉ: Số 2A, Ngõ 125 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội. Phone: 0358 265 666 Email: kd1@aicam.vn Website: www.aicam.vn (Aicam.vn là đại lý cung cấp Camera Giám Sát, Đầu Ghi Hình, Switch, Wifi Access Point, Router, Modue Quang, Chuông Cửa Có Hình ... Chính Hãng, giá cạnh tranh thấp nhất thị trường!)Phân Phối Camera Giám Sát | Đại Lý Cung Cấp Camera Giám Sát | Camera Giám Sát | Camera Trọn Bộ | Camera Hikvision | Camera Bosch | Camera Dahua | Camera Samsung | Camera Sony | Camera IP | Camera Wifi | Camera Thân Trụ | Camera Dome Bán Cầu | Camera ColorVu | Camera Robot | Trọn Bộ Camera Hikvision | Đầu Ghi Hình Hikvision | Đầu Ghi Hình Sony | Đầu Ghi Hình Samsung | Đầu Ghi Hình Dahua | Switch TP-Link | Switch Cambium | Switch Hored | Router TP-Link | Router Draytek | Wifi Cambium | Wifi TP-Link | Wifi Draytek | Module TP-Link | Chuông Cửa Có Hình Hikvision | Phụ Kiện Camera Hikvision
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #NK42W0 ?